Như vậy sau nhiều tháng chờ đợi thì mẫu xe Nissan Terra 2021 chính thức ra mắt người tiêu dùng Việt Nam. Với Nissan Terra 2021, người tiêu dùng có thêm nhiều lựa chọn hơn khi mua xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam bên cạnh Fortuner, Everest, Santafe, Isuzu MUX …
>>> Tìm hiểu giá lăn bánh Nissan Terra 2021

Để khách hàng dễ dàng hơn trong việc chọn mua ba phiên bản Terra 2021, dưới đây là thông số kỹ thuật Nissan Terra 2021 chính thức và chính xác nhất. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp các đại lý Nissan gần nhất để được tư vấn chi tiết.
Thông số kỹ thuật xe Nissan Terra 2021
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT | |||
Kích thước | ||||||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.895 x 1.865 x 1.835 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |||||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.565 | ||||
Sau | 1.570 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.8 | |||||
Khoảng sáng gầm xe | 225 | |||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.001 | 1.880 | 2.012 | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | |||||
Động cơ | ||||||
Kiểu động cơ | QR25 | YD25 | ||||
Số xy lanh | 4 xi-lanh thẳng hàng | |||||
Dung tích động cơ | 2,488 | |||||
Đường kính xy lanh và hành trình pít tông (mm) | 89×100 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.7 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 169 @ 6.000 | 188 @ 6.000 | ||||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 241 @ 4.000 | 450 @ 2.000 | ||||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay | Số sàn 6 cấp | ||||
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp | ||||
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Trong đô thị | 11.96 | 12.08 | 8.95 | ||
Ngoài đô thị | 7.88 | 7.61 | 6.10 | |||
Hỗn hợp | 9.42 | 9.28 | 7.15 | |||
Dẫn động | 4WD | 2WD | ||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | ||||
Sau | 5 liên kết với thanh cân bằng | |||||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | ||||
Ngoại thất | ||||||
Lưới tản nhiệt | V-Motion mạ crom | |||||
Tay nắm cửa | Mạ crom, tích hợp khóa thông minh | Mạ crom | ||||
Lốp xe | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | ||||
Kích thước mâm xe | Hợp kim 18 icnh | Hợp kim 17 icnh | ||||
Đèn pha | LED – Với chức năng tự động bật-tắt | |||||
Cụm đèn hậu | LED | |||||
Đèn LED ban ngày | Có | Không | ||||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | ||||
Sau | Có | |||||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện | ||||
Giá nóc, bậc lên xuống | Có | |||||
Đèn báo phanh trên cao | Dạng LED | |||||
Nội thất | ||||||
Vô lăng 3 chấu | Bọc da tích hợp phím điều khiển | Không tích hợp phím điều khiển | ||||
Tay lái trợ lực | Tay lái trợ lực dầu | |||||
Đồng hồ hiển thị chế độ lái | Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến | Đo tốc độ, số công-tơ-mét | ||||
Đèn nội thất | Có. 2 đèn ở hai bên trần | |||||
Tấm che nắng | Phía người lái | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ | ||||
Phía người ngồi bên | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi | |||||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Có | ||||
Hai bên hành khách | Có | |||||
Gương chiếu hậu trong xe | Tự động chống chói tích hợp màn hình | Chống chói chỉnh tay | ||||
Hộc đựng cốc | Có | |||||
Ổ cắm điện | 12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý | |||||
Tay nắm cửa phía trong | Crom | |||||
Chất liệu bọc ghế | Da màu nâu | Nỉ màu đen | ||||
Hàng ghế trước | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống | 6 hướng chỉnh tay | |||
Ghế phụ | 4 hướng chỉnh tay | |||||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái | |||||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác | |||||
Đóng – mở cửa sau xe tự động | Có | Không | ||||
Tiện nghi | ||||||
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động | Có | Không | ||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | ||||
Giải trí | Màn hình | Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX | |||
Loa | 6 loa | |||||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | |||||
Trang bị an toàn | ||||||
Túi khí | 6 | 2 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |||||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Có | Không | ||||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có | Không | ||||
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | 3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây | ||||
Hàng ghế 2 | 3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa | |||||
Hàng ghế 3 | 3 điểm ELR ở 2 ghế | |||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không | ||||
ính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | ||||
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | Không | ||||
Camera lùi | Có | Không | ||||
Camera quan sát xung quanh xe | Có | Không | ||||
Camera hành trình | Có | Không | ||||
Hệ thống cảnh báo làn đường | Có | Không | ||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không | ||||
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có | Không | ||||
Thiết bị báo chống trộm | Có |