Như chúng tôi đã thông tin về mẫu xe Kona 2021 sắp sửa được Hyundai Thành Công cho ra mắt tại thị trường Việt Nam nhằm cạnh tranh với Ford EcoSport 2021. Ngày hôm nay, tài liệu về sản phẩm Kona cùng với thông số kỹ thuật chi tiết của Kona 2021 cũng được tiết lộ.
Chi tiết về mẫu xe Kona, mời quý khách xem thêm tại đây
Liên hệ tư vấn và báo giá
HYUNDAI MIỀN NAM: 0906.22.9060
Mời quý độc giả cùng xem chi tiết về thông số kỹ thuật Kona 2021.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI KONA 2021
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Thông số kĩ thuật |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.165 x 1.800 x 1.565 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
||
Động cơ |
Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDI |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
1.999 |
1.591 |
|
Công suất cực đại (PS/rpm) |
149 / 6.200 |
177 / 5.500 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
180 / 4.500 |
265 / 1.500 – 4.500 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lit) |
50 |
||
Hộp số |
6AT |
7DCT |
|
Hệ thống dẫn động |
2WD |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/ Đĩa |
||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
||
Thông số lốp |
215/55R17 |
235/45R18 |
|
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
||
Lốp dự phòng |
Vành thép |
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Ngoại thất |
|||
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
||
Lốp dự phòng |
Vành thép |
||
Đèn định vị LED |
o |
o |
o |
Cảm biến đèn tự động |
o |
o |
o |
Đèn pha-cos |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu góc |
o |
o |
|
Đèn sương mù |
o |
o |
o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
o |
o |
o |
Gương chiếu hậu gập điện |
o |
o |
|
Gương chiếu hậu có sấy |
o |
o |
o |
Kính lái chống kẹt |
o |
o |
o |
Lưới tản nhiệt mạ chrome |
o |
||
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
o |
o |
o |
Chắn bùn trước & sau |
o |
o |
o |
Cụm đèn hậu dạng LED |
o |
o |
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Nội thất |
|||
Bọc da vô lăng và cần số |
o |
o |
o |
Chìa khóa thông minh |
o |
o |
o |
Khởi động nút bấm |
o |
o |
o |
Cảm biến gạt mưa tự động |
o |
o |
o |
Cửa sổ trời |
o |
||
Màn hình công tơ mét siêu sáng |
o |
o |
o |
Gương chống chói ECM |
o |
o |
|
Sạc điện thoại không dây |
o |
||
Bluetooth |
o |
o |
o |
Cruise Control |
o |
o |
o |
Hệ thống giải trí |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường |
o |
o |
o |
Camera lùi |
o |
o |
o |
Cảm biến lùi |
o |
o |
|
Cảm biến trước – sau |
o |
||
Số loa |
6 |
6 |
6 |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
10 hướng |
10 hướng |
|
Ghế gập 6:4 |
o |
o |
o |
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
|
An toàn |
||||
Chống bó cứng phanh ABS |
o |
o |
o |
|
Cân bằng điện tử ESC |
o |
o |
o |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
o |
o |
o |
|
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
o |
o |
o |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
o |
o |
o |
|
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC |
o |
o |
o |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD |
o |
o |
||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp |
o |
o |
o |
|
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
o |
o |
o |
|
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |