Qua thời gian bán hàng chúng tôi nhận thấy khách hàng hay tỏ ra băn khoăn khi chọn lựa giữa 3 dòng xe của chúng tôi là C200, C250 Exclusive và C300 AMG.
Trong bài này, chúng tôi sẽ so sánh về thông số kỹ thuật của 3 dòng xe để giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa chiếc xe cho riêng mình.
Quý khách hàng có thể tham khảo thêm:
Hoặc : Bảng giá xe Mercedes 2022 mới nhất
Kích thước | C 200 | C 250 Exclusive | C 300 AMG |
GIÁ | 1.489.000.000 | 1.729.000.000 | 1.949.000.000 |
Động cơ | I4 | I4 | I4 |
Dung tích công tác (cc) | 1991 | 1991 | 1991 |
Công suất cực đại (kW [hp] tại vòng phút) | 135 (184 ) / 5500 | 155 (211) / 5500 | 180 (245) / 5500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm tại vòng / phút) | 300 / 1200 – 4000 | 350 / 1200 – 4000 | 370 / 1300 – 4000 |
Tăng tốc 0 -100 km/h (s) | 7,3 | 6,6 | 5,9 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 235 | 250 | 250 |
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ (lít) | 66/7 | 66/7 | 66/7 |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 9,96 | 9,6 | 10,91 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 6,21 | 6,36 | 6,87 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 7,2 | 7,5 | 8,3 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | ||
D x R x C (mm) | 4686 x 1810 x 1442 | 4686 x 1810 x 1442 | 4686 x 1810 x 1442 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 | 2840 | 2840 |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Tự trọng/Tải trọng (kg) | 1465/565 | 1480/565 | 1520/565 |
Thông số kỹ thuật | C 200 | C 250 Exclusive | C 300 AMG |
TRANG BỊAN TOÀN | |||
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | ✔ | ✔ | ✔ |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống treo thích ứng AGILITY CONTROL | ✔ | ✔ | O |
Hệ thống treo khí nén AIRMATIC | O | O | ✔ |
Hệ thống lái Direct-Steer | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống hỗ trợ phòng ngừa va chạm Collision Prevention Assist Plus | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; | ✔ | ✔ | ✔ |
Ổn định thân xe điện tử ESP | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống ESP® Curve Dynamic Assist | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử ESP với Cross-wind Assist | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống phanh ADAPTIVE | ✔ | ✔ | ✔ |
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh | ✔ | ✔ | ✔ |
Lốp xe run-flat | ✔ | ✔ | ✔ |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết | ✔ | ✔ | ✔ |
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế; tựa đầu giảm chấn thương cổ cho ghế trước | ✔ | ✔ | ✔ |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ | ✔ | ✔ | ✔ |
Bình chữa cháy để bên dưới ghế người lái. | ✔ | ✔ | ✔ |
Camera lùi | ✔ | ✔ | O |
Camera 360° | O | O | ✔ |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |||
Chụp ống xả kép tích hợp với cản sau | ✔ | ✔ | ✔ |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | ✔ | ✔ | ✔ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện | ✔ | ✔ | ✔ |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED | ✔ | ✔ | ✔ |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | ✔ | ✔ | ✔ |
Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) | ✔ | O | O |
Cụm đèn trước LED toàn phần (Full-LED) thông minh | ✔ | ✔ | |
Ốp bệ cửa với logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng | O | ✔ | ✔ |
Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO với đường viền chỉ trang trí | O | ✔ | ✔ |
Lưới tản nhiệt 3 nan mạ chrome | O | ✔ | O |
Lưới tản nhiệt 2 nan với logo ngôi sao 3 cánh ở chính giữa | ✔ | O | ✔ |
Nẹp chỉ mạ chrome trên cản sau & thân xe | ✔ | ✔ | O |
Cản trước, cản sau & ốp sườn xe kiểu thể thao AMG | O | O | ✔ |
Đĩa phanh trước đục lỗ, kẹp phanh trước in logo ‘Mercedes-Benz’ | O | O | ✔ |
Cửa sổ trời chỉnh điện | O | ✔ | ✔ |
Mâm xe 17-inch 5 chấu kép | ✔ | ||
Mâm xe 18-inch 5 chấu kép | ✔ | ||
Mâm xe thể thao AMG 19-inch đa chấu | ✔ | ||
TRANG BỊ NỘI THẤT | |||
Chức năng ECO start/stop | ✔ | ✔ | ✔ |
Chức năng khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START | ✔ | ✔ | O |
Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO | O | O | ✔ |
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 3 màu sắc & độ sáng | ✔ | ✔ | ✔ |
Nội thất ốp gỗ Open-pore ash màu đen | ✔ | ||
Nội thất ốp gỗ linestructure lime màu nâu nhạt | ✔ | ||
Nội thất ốp sợi cacbon | ✔ | ||
Tay lái 3 chấu bọc da nappa | ✔ | ✔ | |
Tay lái thể thao 3 chấu bọc da nappa màu đen | ✔ | ||
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện | ✔ | ✔ | ✔ |
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài | ✔ | ✔ | ✔ |
Lưng ghế sau gập 40/20/40 | ✔ | ✔ | ✔ |
Màn che nắng kính sau chỉnh điện | ✔ | ✔ | ✔ |
Màn che nắng cho cửa sổ hai bên phía sau | ✔ | ✔ | ✔ |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió (Head-up display) | O | O | ✔ |
Hệ thống âm thanh với đầu đọc CD; màn hình màu TFT 7-inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth; | ✔ | ✔ | |
Hệ thống COMAND Online với đầu đọc DVD; màn hình 8.4-inch; bộ thu sóng phát thanh; đầu đọc thẻ SD; kết nối Bluetooth; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC | O | O | ✔ |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | ✔ | ✔ | ✔ |
Hệ thống GPS tích hợp bản đồ Việt Nam | ✔ | ✔ | ✔ |
Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC | ✔ | ✔ | |
Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMOTRONIC | O | O | ✔ |
Hệ thống âm thanh vòm Burmester® | O | ✔ | ✔ |
Hệ thống AIR-BALANCE | O | ✔ | O |
Chức năng HANDS-FREE ACCESS | O | O | ✔ |