Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Honda Việt Nam vừa tung ra thị trường phiên bản giá rẻ Honda City E 2023 trong bối cảnh các đối thủ đang có mức giá “mềm” hấp dẫn người dùng. Đặc biệt là sự có mặt của Kia Soluto với giá khởi điểm 399 triệu đồng, do đó việc ra mắt phiên bản City giá rẻ của Honda được các chuyên gia đánh giá là chiến lược đầy “không ngoan”. 

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Hãy cùng muaxenhanh.vn tìm hiểu xem phiên bản giá rẻ Honda City E 2023 có gì đặc biệt?

Thông số kỹ thuật Honda City E

Tên xe Honda City E
Số chỗ ngồi 05
Kiểu xe Sedan
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4400 x 1694 x 1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2600
Động cơ Xăng 1.5L i-VTEC SHOC, 4 xi lanh thẳng hàng điều khiển van biến thiên điện tử
Dung tích công tác 1.497cc
Dung tích bình nhiên liệu 40L
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 118 mã lực tại 6600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4600 vòng/phút
Hộp số Vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước
Treo trước/sau Độc lập MacPherson/giằng xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/tang trống
Tay lái trợ lực Điện
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Cỡ lốp 185/55R16
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 7.97L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.01L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.1L/100km

Những Option bị cắt bớt trên bản giá trên Honda City E so với bản City 1.5 tiêu chuẩn 

Hạng mục City E City 1.5 tiêu chuẩn
Ngoại thất Đèn sương mù Không
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Không
Nội thất Tay nắm cửa trong xe mạ crom Không
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau Ghế phụ Ghế lái và ghế phụ
Gương trang điểm Không
Đèn cốp Không
An toàn Camera lùi, cảm biến lùi Không
Vận hành Giống nhau

Giá xe Honda City E lăn bánh 

Honda City E có mức giá niêm yết 499 triệu, rẻ hơn 30 triệu đồng so với bản City 1.5 tiêu chuẩn và 70 triệu đồng so với bản City 1.5 Top. 

Màu xe Honda City E: Honda City E cũng có 6 tuỳ chọn màu sắc ngoại thất gồm Trắng ngà, Ghi bạc, Titan, Đỏ, Xanh đậm, Đen ánh.

✅ Tham khảo: Xe ô tô Honda City giá lăn bánh khuyến mãi

Diện mạo nam tính, khoẻ khoắn

Phiên bản giá rẻ Honda City E 2023 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4400 x 1694 x 1477 mm. Nhìn từ trực diện, khách hàng có thể dễ dàng nhận ra City E bởi xe không được trang bị đèn sương mù dạng tròn như 2 bản tiêu chuẩn và Honda City RS 2023.

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Những chi tiết còn lại ở phần đầu xe đều không có sự khác biệt, mặt că lăng vẫn là thiết kế thanh ngang mạ crom theo phong cách Solid Wing Face đặc trưng của Honda. Nối liền hai bên là cụm đèn pha Halogen, đi kèm là dải đèn LED ban ngày đồ hoạ chữ “J”. 

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp


Gương chiếu hậu của City E 2023 sẽ không xuất hiện dải đèn báo rẽ cũng là điểm nhận dạng khi nhìn từ phần hông. Bên cạnh đó, chức năng gập điện cụng đã bị cắt bỏ. Nâng đỡ cho bộ khung gầm vẫn là bộ la zăng 16 inch có thiết kế 5 chấu kép hình chữ “V”. 

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Nhìn từ sau, người dùng sẽ không thể nhận ra bản giá rẻ City E 2023 bởi tạo hình hoàn toàn giống với 2 bản còn lại. Nổi bật nhất là cụm đèn hậu hình lưỡi đao ôm lấy góc đuôi khá độc đáo, nối liền là thanh ngang mỏng mạ crom. Hệ thống ống xả cũng được dấu bên dưới gầm xe. 

Nội thất – rộng rãi, bắt mắt

Xe Ô tô Honda City 2023 có trục cơ sở dài 2600 mm lớn nhất phân khúc, do đó khách hàng sẽ có được không gian để chân rộng rãi, nhất là hàng ghế sau.

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Màn hình cảm ứng 6.8 inch đã bị cắt bỏ trên City E 2023 nhằm mục đích giảm giá thành. Do đo khu vực táp lô sẽ khá đơn điệu với các tính năng giải trí cơ bản. Đối diện ghế lái là vô lăng đa chức năng, 3 chấu bọc Urethane và có thể  điều chỉnh 4 hướng. 

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Là phiên bản giá rẻ của xe Honda City 2023, do đó toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da cũng là chuyện dễ hiểu. Về cơ bản, khi nhiệt độ tăng cao các mẫu xe dùng ghế nỉ sẽ xảy ra tình trạng vương mồ hôi. Tuy nhiên, nhờ cửa gió điều hoà phía sau được giữ lại trên City E, khách hàng sẽ không cảm thấy quá khó chịu.

Hàng ghế sau của xe có khả khả năng gập 60:40 và có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ. Honda City E 2023 sẽ có dung tích khoang hành lý đạt 536 lít. 

Tiện nghi vừa phải

Dù chỉ được trang bị điều hoà chỉnh tay nhưng nhờ có sự kết hợp của các cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau, khoang cabin của City E 2023 vẫn đảm bảo duy trì không gian mát mẻ.

Dù bị cắt bớt màn hình cảm ứng 6.8 inch, City E 2023 vẫn còn giữ lại những tính năng giải trí đủ phục vụ nhu cầu cơ bản như: 

  • Đàm thoại rảnh tay 
  • Đài AM/FM, HDMI, USB, Bluetooth
  • Dàn âm thanh 4 loa
  • Nguồn sạc

Điểm cộng lớn khi chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm vẫn chưa bị cắt giảm trên City E 2023. 

Vận hành – giống hệt bản tiêu chuẩn 

Khả năng vận hành trên City E 2023 đều được bê nguyên từ bản tiêu chuẩn sang. Cụ thể, xe được trang bị khối động cơ Xăng 1.5L i-VTEC SHOC, 4 xi lanh thẳng hàng điều khiển van biến thiên điện tử.

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Cỗ máy trên có khả năng sản sinh công suất tối đa 118 mã lực, mô men xoắn cực đại 145 Nm. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT cho cảm giác sang số nhanh, mượt mà và hệ dẫn động cầu trước giúp chiếc xe điều hướng tốt hơn. 

Hiệu quả giảm xóc trên City E 2023 không thua kém hai phiên bản còn lại nhờ sở hữu hệ thống treo trước/sau độc lập MacPherson/giằng xoắn. Hỗ trợ cùng là bộ lốp dày có thông số 185/55R16. Hệ thống phanh của City E trước/sau có dạng đĩa/tang trống.

Honda City E 2023: Thông số, Giá lăn bánh & Mua trả góp

Giống như bản tiêu chuẩn, Honda City E cũng có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 7.97L/100km, 5.01L/100km, 6.1L/100km. Nếu biết cách tận dụng chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON và hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu Eco coaching, con số thực tế sẽ giảm được đáng kể.

An toàn đủ dùng 

Khá đáng tiếc khi 2 trang bị camera lùi và cảm biến lùi đã bị cắt bỏ trên mẫu xe ô tô Honda City E 2023. Do đó việc đỗ và lùi xe có thể gặp đôi chút khó khăn. Dù vậy, xe vẫn còn rất nhiều những tính năng an toàn khác như:

  • Cruise Control
  • Cân bằng điện tử
  • Kiểm soát lực kéo
  • Chống bó cứng phanh 
  • Phân bổ lực phanh điện tử 
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp 
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
  • 2 túi khí 
  • Khóa an toàn trẻ em ISOFIX
  • Nhắc nhở cài dây an toàn  
  • Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

Kết luận

Nhìn chung, Honda City E sẽ là phiên bản giá rẻ lý tưởng dành cho những bác tài mua xe để chạy dịch vụ, Grab. Bên cạnh đó, City E còn nhắm đến những khách hàng có ngân sách “khiêm tốn” nhưng muốn sở hữu một chiếc xe rộng rãi, giá trị thương hiệu cao và khả năng vận hành mạnh mẽ. 

Tham khảo: Giá xe Honda City RS 2023


5/5 - (1 bình chọn)